--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tô vẽ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tô vẽ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tô vẽ
+ verb
to embroider
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tô vẽ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tô vẽ"
:
tài vụ
tại vì
tạp vụ
thi vị
thú vị
thú vui
tò vò
tỏ vẻ
tô vẽ
tội vạ
more...
Những từ có chứa
"tô vẽ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
crayon
drawing
paint
encaustic
daub
dauber
charcoal
stipple
emblematist
drawing-pin
more...
Lượt xem: 480
Từ vừa tra
+
tô vẽ
:
to embroider
+
đầu lòng
:
Elder, eldest (child)Ông ta có hai con, đứa đầu lòng là con gáiHe has got two children, the elder of whom is a girlGia đình có ba con trai, đứa đầu lòng lên mườiThere are three boys in that family, the eldest of whom is ten
+
gầy
:
thin; spare; gauntgầy còmvery thin
+
coyote brush
:
cây bụi miền tây nam nước Mỹ, có hoa theo chùm giống lá
+
giá mua
:
Purchase price